Kamilla Rakhimova
2 - 0
Jil Teichmann
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
21
Tổng số lần giao bóng 2
22
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1818
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
5
Số lần bẻ break thành công
2
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
58
Tổng số lần giao bóng 1
54
65
Tổng số điểm giành được trong trận
47
37
Số lần giao bóng 1 thành công
32
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6216
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5938
0.6379
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
20
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
40
Tổng số lần giao bóng 1
30
37
Tổng số điểm giành được trong trận
33
24
Số lần giao bóng 1 thành công
16
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
24
28
Tổng số điểm giành được trong trận
14
13
Số lần giao bóng 1 thành công
16
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4375
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15