
2
-
0
Ksenia Efremova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
2
60
Tổng số điểm giành được trong trận
40
31
Số lần giao bóng 1 thành công
30
51
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.6078
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6122
15
Số lần giao bóng 2 thành công
17
20
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
5
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8065
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
19
Số lần giao bóng 1 thành công
12
30
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
18
12
Số lần giao bóng 1 thành công
18
21
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15