
0
-
2
Maddison Inglis

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
1
Lỗi giao bóng kép
3
20
Tổng số lần giao bóng 2
24
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
58
Tổng số lần giao bóng 1
67
58
Tổng số điểm giành được trong trận
67
38
Số lần giao bóng 1 thành công
43
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.907
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6418
19
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Tổng số lần giao bóng 1
36
32
Tổng số điểm giành được trong trận
33
21
Số lần giao bóng 1 thành công
23
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8696
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
29
Tổng số lần giao bóng 1
31
26
Tổng số điểm giành được trong trận
34
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.95
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40