
1
-
2
Maria Camila Osorio Serrano

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số lần giao bóng 2
25
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3448
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.36
13
Số cơ hội bẻ break có được
11
5
Số lần bẻ break thành công
7
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6364
79
Tổng số lần giao bóng 1
78
72
Tổng số điểm giành được trong trận
85
50
Số lần giao bóng 1 thành công
53
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6604
0.6329
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6795
22
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.7586
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Tổng số lần giao bóng 1
30
36
Tổng số điểm giành được trong trận
28
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
22
Tổng số lần giao bóng 1
22
17
Tổng số điểm giành được trong trận
27
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
26
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40