Kamilla Rakhimova
2 - 0
Moyuka Uchijima
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
59
Tổng số điểm giành được trong trận
33
23
Số lần giao bóng 1 thành công
29
43
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.5349
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5918
18
Số lần giao bóng 2 thành công
19
20
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
6
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4138
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
15
Số lần giao bóng 1 thành công
11
29
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.5172
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
14
8
Số lần giao bóng 1 thành công
18
14
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3889
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40