
1
-
2
Carlos Alcaraz Garfia

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số lần giao bóng 2
36
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
9
Số cơ hội bẻ break có được
10
4
Số lần bẻ break thành công
5
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
88
Tổng số lần giao bóng 1
105
98
Tổng số điểm giành được trong trận
95
58
Số lần giao bóng 1 thành công
69
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.6591
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
27
Số lần giao bóng 2 thành công
34
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
33
25
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
23
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6087
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2308
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Tổng số lần giao bóng 1
30
34
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
37
Tổng số lần giao bóng 1
42
39
Tổng số điểm giành được trong trận
40
24
Số lần giao bóng 1 thành công
29
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
0.6486
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6905
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40