
1
-
1
Sebastian Ofner

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
1
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số lần giao bóng 2
33
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
80
Tổng số lần giao bóng 1
76
77
Tổng số điểm giành được trong trận
79
54
Số lần giao bóng 1 thành công
43
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7442
0.675
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5658
25
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.9615
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
29
31
Tổng số điểm giành được trong trận
26
20
Số lần giao bóng 1 thành công
15
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
26
Tổng số lần giao bóng 1
25
24
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
22
22
Tổng số điểm giành được trong trận
26
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30