Karen Khachanov
2 - 3
Tommy Paul
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
3
Lỗi giao bóng kép
4
61
Tổng số lần giao bóng 2
59
33
Số điểm giành được từ giao bóng 2
25
0.541
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4237
15
Số cơ hội bẻ break có được
12
6
Số lần bẻ break thành công
6
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
165
Tổng số lần giao bóng 1
159
164
Tổng số điểm giành được trong trận
160
104
Số lần giao bóng 1 thành công
100
66
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
69
0.6346
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.69
0.6303
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6289
58
Số lần giao bóng 2 thành công
55
0.9508
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9322
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
27
20
Tổng số điểm giành được trong trận
28
10
Số lần giao bóng 1 thành công
17
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
36
Tổng số lần giao bóng 1
25
35
Tổng số điểm giành được trong trận
26
24
Số lần giao bóng 1 thành công
16
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
43
Tổng số lần giao bóng 1
50
46
Tổng số điểm giành được trong trận
47
31
Số lần giao bóng 1 thành công
34
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5484
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.7209
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
11
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
14
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
37
Tổng số lần giao bóng 1
26
35
Tổng số điểm giành được trong trận
28
20
Số lần giao bóng 1 thành công
12
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5405
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4615
15
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Tổng số lần giao bóng 1
31
28
Tổng số điểm giành được trong trận
31
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1 SET 2 SET 3 SET 4 SET 5
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6 , 7 - 7 , 7 - 8
set 4
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 5
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40