Karolina Muchova
1 - 2
Tatjana Maria
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
44
Tổng số lần giao bóng 2
44
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
7
Số cơ hội bẻ break có được
15
3
Số lần bẻ break thành công
7
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4667
107
Tổng số lần giao bóng 1
98
96
Tổng số điểm giành được trong trận
109
63
Số lần giao bóng 1 thành công
54
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.5873
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6852
0.5888
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.551
42
Số lần giao bóng 2 thành công
44
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
20
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
43
Tổng số lần giao bóng 1
38
43
Tổng số điểm giành được trong trận
38
24
Số lần giao bóng 1 thành công
18
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5581
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4737
18
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
36
Tổng số lần giao bóng 1
38
35
Tổng số điểm giành được trong trận
39
25
Số lần giao bóng 1 thành công
27
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6944
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7105
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Tổng số lần giao bóng 1
22
18
Tổng số điểm giành được trong trận
32
14
Số lần giao bóng 1 thành công
9
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4091
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40