Karue Sell
2 - 1
Andres Martin
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
3
Lỗi giao bóng kép
1
95
Tổng số điểm giành được trong trận
87
48
Số lần giao bóng 1 thành công
67
86
Tổng số lần giao bóng 1
96
0.5581
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6979
35
Số lần giao bóng 2 thành công
28
38
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.9211
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9655
3
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6567
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5862
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
23
30
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
20
28
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
24
28
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.4643
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40