Karue Sell
0 - 2
Fabian Marozsan
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
10
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.9
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
38
Tổng số lần giao bóng 1
33
19
Tổng số điểm giành được trong trận
52
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8696
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
19
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
17
Tổng số lần giao bóng 1
20
11
Tổng số điểm giành được trong trận
26
8
Số lần giao bóng 1 thành công
15
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
0.4706
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
13
8
Tổng số điểm giành được trong trận
26
11
Số lần giao bóng 1 thành công
8
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40