Karue Sell
2 - 1
Pierre Hugues Herbert
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
2
Lỗi giao bóng kép
8
40
Tổng số lần giao bóng 2
37
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5135
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
91
Tổng số lần giao bóng 1
92
97
Tổng số điểm giành được trong trận
86
51
Số lần giao bóng 1 thành công
55
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.7255
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6727
0.5604
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5978
38
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7838
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
33
Tổng số lần giao bóng 1
29
35
Tổng số điểm giành được trong trận
27
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
4
20
Tổng số lần giao bóng 2
13
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
37
Tổng số lần giao bóng 1
32
31
Tổng số điểm giành được trong trận
38
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
0.4595
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
20
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
31
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
13
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0