
0
-
2
Victoria Chramcova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
8
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
55
30
Số lần giao bóng 1 thành công
26
45
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
7
Số lần giao bóng 2 thành công
15
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.4667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Số lần bẻ break thành công
7
3
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5833
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
12
27
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
3
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.3
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số điểm giành được trong trận
27
13
Số lần giao bóng 1 thành công
14
18
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
4
Số lần giao bóng 2 thành công
8
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.1538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40