Katarzyna Kawa
2 - 0
Dalma Galfi
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
5
73
Tổng số điểm giành được trong trận
58
40
Số lần giao bóng 1 thành công
41
65
Tổng số lần giao bóng 1
66
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6212
22
Số lần giao bóng 2 thành công
20
25
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
4
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6098
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.36
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
40
Tổng số điểm giành được trong trận
35
30
Số lần giao bóng 1 thành công
21
43
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6977
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
23
10
Số lần giao bóng 1 thành công
20
22
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30