
1
-
2
Maria Lourdes Carle

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
8
38
Tổng số lần giao bóng 2
34
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3824
17
Số cơ hội bẻ break có được
15
7
Số lần bẻ break thành công
9
0.4118
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
81
Tổng số lần giao bóng 1
104
85
Tổng số điểm giành được trong trận
100
43
Số lần giao bóng 1 thành công
70
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.4651
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.5309
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6731
34
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Tổng số lần giao bóng 1
40
36
Tổng số điểm giành được trong trận
33
16
Số lần giao bóng 1 thành công
28
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Tổng số lần giao bóng 1
33
30
Tổng số điểm giành được trong trận
33
12
Số lần giao bóng 1 thành công
21
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
17
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
31
19
Tổng số điểm giành được trong trận
34
15
Số lần giao bóng 1 thành công
21
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40