
1
-
2
Anna Danilina/Aleksandra Krunic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
25
Tổng số lần giao bóng 2
23
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5217
11
Số cơ hội bẻ break có được
13
5
Số lần bẻ break thành công
7
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5385
97
Tổng số lần giao bóng 1
107
97
Tổng số điểm giành được trong trận
107
72
Số lần giao bóng 1 thành công
84
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.7423
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.785
23
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
42
Tổng số lần giao bóng 1
44
39
Tổng số điểm giành được trong trận
47
32
Số lần giao bóng 1 thành công
33
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
32
Tổng số lần giao bóng 1
32
35
Tổng số điểm giành được trong trận
29
24
Số lần giao bóng 1 thành công
24
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
4
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
31
23
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
27
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.871
7
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40