Katerina Siniakova/Taylor Townsend
2 - 1
Timea Babos/Luisa Stefani
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
34
Tổng số lần giao bóng 2
31
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5484
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
110
Tổng số lần giao bóng 1
107
114
Tổng số điểm giành được trong trận
103
76
Số lần giao bóng 1 thành công
76
53
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
49
0.6974
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6447
0.6909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7103
33
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.9706
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.871
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
8
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
46
Tổng số lần giao bóng 1
42
44
Tổng số điểm giành được trong trận
44
32
Số lần giao bóng 1 thành công
34
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
22
28
Tổng số điểm giành được trong trận
22
19
Số lần giao bóng 1 thành công
12
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
43
42
Tổng số điểm giành được trong trận
37
25
Số lần giao bóng 1 thành công
30
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5667
0.6944
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6977
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40