Katerina Siniakova
1 - 2
Aliona Bolsova
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
10
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số lần giao bóng 2
15
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
8
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
6
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
77
Tổng số lần giao bóng 1
87
77
Tổng số điểm giành được trong trận
87
41
Số lần giao bóng 1 thành công
72
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.6341
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5972
0.5325
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8276
26
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
4
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
24
31
Tổng số điểm giành được trong trận
18
13
Số lần giao bóng 1 thành công
20
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.52
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
8
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
26
Tổng số lần giao bóng 1
30
21
Tổng số điểm giành được trong trận
35
14
Số lần giao bóng 1 thành công
23
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
4
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
26
Tổng số lần giao bóng 1
33
25
Tổng số điểm giành được trong trận
34
14
Số lần giao bóng 1 thành công
29
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8788
12
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A