Kathinka von Deichmann
2 - 1
Ana Bogdan
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
6
Lỗi giao bóng kép
4
85
Tổng số điểm giành được trong trận
79
67
Số lần giao bóng 1 thành công
52
87
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.7701
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6753
14
Số lần giao bóng 2 thành công
21
20
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.84
4
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.7015
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.52
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
32
22
Số lần giao bóng 1 thành công
22
29
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7586
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
20
21
Số lần giao bóng 1 thành công
15
26
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.8077
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
4
Số lần giao bóng 2 thành công
3
5
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
24
Số lần giao bóng 1 thành công
15
32
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15