Kathinka von Deichmann
0 - 2
Mayar Sherif
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
60
Tổng số điểm giành được trong trận
83
68
Số lần giao bóng 1 thành công
41
89
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.764
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7593
18
Số lần giao bóng 2 thành công
12
21
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
5
3
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4167
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8049
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
51
44
Số lần giao bóng 1 thành công
25
58
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.7586
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
32
24
Số lần giao bóng 1 thành công
16
31
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.7742
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8421
6
Số lần giao bóng 2 thành công
3
7
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9375
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40