
0
-
2
Victoria Mboko

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
9
Lỗi giao bóng kép
7
18
Tổng số lần giao bóng 2
29
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.2778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4828
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
6
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8571
57
Tổng số lần giao bóng 1
66
52
Tổng số điểm giành được trong trận
71
39
Số lần giao bóng 1 thành công
37
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.4872
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6486
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5606
9
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7586
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
23
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
44
31
Tổng số điểm giành được trong trận
37
15
Số lần giao bóng 1 thành công
21
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4773
6
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7391
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
33
Tổng số lần giao bóng 1
22
21
Tổng số điểm giành được trong trận
34
24
Số lần giao bóng 1 thành công
16
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.3333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A