
2
-
1
Learner Tien

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
3
39
Tổng số lần giao bóng 2
35
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5128
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5429
9
Số cơ hội bẻ break có được
13
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1538
98
Tổng số lần giao bóng 1
96
103
Tổng số điểm giành được trong trận
91
59
Số lần giao bóng 1 thành công
61
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.7458
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.623
0.602
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6354
36
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
18
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
38
Tổng số lần giao bóng 1
38
37
Tổng số điểm giành được trong trận
39
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.5526
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5263
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
30
Tổng số lần giao bóng 1
30
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
22
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
28
33
Tổng số điểm giành được trong trận
25
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15