Kenny De Schepper
2 - 0
Nikolay Vylegzhanin
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
5
71
Tổng số điểm giành được trong trận
56
38
Số lần giao bóng 1 thành công
48
56
Tổng số lần giao bóng 1
71
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6761
16
Số lần giao bóng 2 thành công
18
18
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7826
4
Số lần bẻ break thành công
0
11
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5217
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số điểm giành được trong trận
21
15
Số lần giao bóng 1 thành công
23
21
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
35
23
Số lần giao bóng 1 thành công
25
35
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6579
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40