Kenta Miyoshi
0 - 2
Liam Draxl
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
6
73
Tổng số điểm giành được trong trận
80
48
Số lần giao bóng 1 thành công
45
75
Tổng số lần giao bóng 1
78
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
24
Số lần giao bóng 2 thành công
27
27
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
47
Tổng số điểm giành được trong trận
53
33
Số lần giao bóng 1 thành công
35
49
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.6735
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6863
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
16
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.5758
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7429
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số điểm giành được trong trận
27
15
Số lần giao bóng 1 thành công
10
26
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3704
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
11
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 2 - 5 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40