Kevin Krawietz/Tim Puetz
2 - 0
Karol Drzewiecki/Piotr Matuszewski
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
17
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
53
Tổng số lần giao bóng 1
62
66
Tổng số điểm giành được trong trận
49
37
Số lần giao bóng 1 thành công
45
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7838
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6981
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7258
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
6
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
23
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
4
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
39
35
Tổng số điểm giành được trong trận
27
19
Số lần giao bóng 1 thành công
28
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7179
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30