Khumoyun Sultanov
0 - 2
Albert Ramos-Viñolas
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
39
Tổng số lần giao bóng 1
40
28
Tổng số điểm giành được trong trận
51
21
Số lần giao bóng 1 thành công
32
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
18
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
23
Tổng số lần giao bóng 1
19
15
Tổng số điểm giành được trong trận
27
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
3
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Tổng số lần giao bóng 1
21
13
Tổng số điểm giành được trong trận
24
7
Số lần giao bóng 1 thành công
18
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.4375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8571
9
Số lần giao bóng 2 thành công
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40