Kilian Feldbausch
2 - 1
Tristan Schoolkate
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
4
Lỗi giao bóng kép
5
30
Tổng số lần giao bóng 2
27
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5926
5
Số cơ hội bẻ break có được
9
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
93
Tổng số lần giao bóng 1
81
84
Tổng số điểm giành được trong trận
90
63
Số lần giao bóng 1 thành công
54
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.6349
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7037
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
26
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8148
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
37
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
27
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5926
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7297
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
28
Tổng số lần giao bóng 1
18
16
Tổng số điểm giành được trong trận
30
21
Số lần giao bóng 1 thành công
10
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
40
Tổng số lần giao bóng 1
26
34
Tổng số điểm giành được trong trận
32
26
Số lần giao bóng 1 thành công
17
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40