Kimberly Birrell
0 - 2
Yuan Yue
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
21
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
69
Tổng số lần giao bóng 1
69
62
Tổng số điểm giành được trong trận
76
49
Số lần giao bóng 1 thành công
48
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7101
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
16
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
35
Tổng số lần giao bóng 1
31
30
Tổng số điểm giành được trong trận
36
26
Số lần giao bóng 1 thành công
22
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.7429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7097
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
34
Tổng số lần giao bóng 1
38
32
Tổng số điểm giành được trong trận
40
23
Số lần giao bóng 1 thành công
26
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A