Kimmer Coppejans
1 - 2
Filip Misolic
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
3
Lỗi giao bóng kép
2
110
Tổng số điểm giành được trong trận
105
65
Số lần giao bóng 1 thành công
70
103
Tổng số lần giao bóng 1
112
0.6311
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
35
Số lần giao bóng 2 thành công
40
38
Tổng số lần giao bóng 2
42
0.9211
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
6
Số lần bẻ break thành công
4
12
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
46
0.6462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6571
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4048
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
44
Tổng số điểm giành được trong trận
44
24
Số lần giao bóng 1 thành công
30
41
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.5854
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6383
17
Số lần giao bóng 2 thành công
17
17
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số điểm giành được trong trận
16
14
Số lần giao bóng 1 thành công
9
19
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4091
3
Số lần giao bóng 2 thành công
11
5
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
41
Tổng số điểm giành được trong trận
45
27
Số lần giao bóng 1 thành công
31
43
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6279
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7209
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.4815
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6774
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
7
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
7
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6 , 5 - 6