Kosuke Nakanishi
2 - 0
Takeyasu Sekiguchi
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
91
Tổng số điểm giành được trong trận
75
44
Số lần giao bóng 1 thành công
56
77
Tổng số lần giao bóng 1
89
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6292
30
Số lần giao bóng 2 thành công
32
33
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9697
6
Số lần bẻ break thành công
4
13
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6591
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5179
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4242
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
53
Tổng số điểm giành được trong trận
50
27
Số lần giao bóng 1 thành công
37
49
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.551
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6852
20
Số lần giao bóng 2 thành công
16
22
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
3
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5405
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
38
Tổng số điểm giành được trong trận
25
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
28
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5429
10
Số lần giao bóng 2 thành công
16
11
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4737
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 8 - 7 , 8 - 8 , 9 - 8 , 9 - 9 , 10 - 9 , 10 - 10 , 11 - 10 , 11 - 11 , 12 - 11
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0