
0
-
2
Ilia Simakin

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
6
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
58
26
Số lần giao bóng 1 thành công
25
51
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7576
19
Số lần giao bóng 2 thành công
8
25
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.76
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.84
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.32
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số điểm giành được trong trận
25
9
Số lần giao bóng 1 thành công
12
19
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.4737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
8
Số lần giao bóng 2 thành công
3
10
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
13
32
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
11
Số lần giao bóng 2 thành công
5
15
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40