Kristina Dmitruk
2 - 0
Wei Sijia
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
22
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4091
11
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số lần bẻ break thành công
2
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
55
Tổng số lần giao bóng 1
59
67
Tổng số điểm giành được trong trận
47
46
Số lần giao bóng 1 thành công
37
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6739
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5405
0.8364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6271
8
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7727
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Tổng số lần giao bóng 1
16
26
Tổng số điểm giành được trong trận
10
15
Số lần giao bóng 1 thành công
10
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
4
Tổng số lần giao bóng 2
16
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
35
Tổng số lần giao bóng 1
43
41
Tổng số điểm giành được trong trận
37
31
Số lần giao bóng 1 thành công
27
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6129
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.8857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6279
4
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15