
0
-
2
Anna-Lena Friedsam

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
9
Lỗi giao bóng kép
4
29
Tổng số lần giao bóng 2
26
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.3448
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
12
Số cơ hội bẻ break có được
15
4
Số lần bẻ break thành công
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4667
60
Tổng số lần giao bóng 1
70
57
Tổng số điểm giành được trong trận
73
31
Số lần giao bóng 1 thành công
44
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.4839
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
0.5167
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6286
20
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
20
Tổng số điểm giành được trong trận
32
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
17
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
11
Số cơ hội bẻ break có được
8
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Tổng số lần giao bóng 1
44
37
Tổng số điểm giành được trong trận
41
17
Số lần giao bóng 1 thành công
30
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40