
2
-
0
Pauline Lerminiaux

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
57
Tổng số điểm giành được trong trận
30
29
Số lần giao bóng 1 thành công
30
42
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6905
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
6
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4667
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
10
12
Số lần giao bóng 1 thành công
10
19
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
7
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
20
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
23
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15