
0
-
2
Arthur Fery

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
45
Tổng số điểm giành được trong trận
68
51
Số lần giao bóng 1 thành công
23
80
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
26
Số lần giao bóng 2 thành công
9
29
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8966
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Số cơ hội bẻ break có được
15
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5686
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8696
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3793
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
39
26
Số lần giao bóng 1 thành công
14
48
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.5417
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
20
Số lần giao bóng 2 thành công
5
22
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
10
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
25
Số lần giao bóng 1 thành công
9
32
Tổng số lần giao bóng 1
13
0.7812
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
7
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A