Kyrian Jacquet
2 - 0
Taro Daniel
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
26
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
11
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
47
Tổng số lần giao bóng 1
66
68
Tổng số điểm giành được trong trận
45
32
Số lần giao bóng 1 thành công
40
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.6809
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
14
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
20
28
Tổng số điểm giành được trong trận
16
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
20
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
23
Tổng số lần giao bóng 1
46
40
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
26
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
6
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15