Kyrian Jacquet
2 - 0
Ugo Blanchet
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
85
Tổng số điểm giành được trong trận
62
40
Số lần giao bóng 1 thành công
33
77
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.5195
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4714
34
Số lần giao bóng 2 thành công
35
37
Tổng số lần giao bóng 2
37
0.9189
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9459
4
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.725
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5946
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4054
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
57
Tổng số điểm giành được trong trận
49
36
Số lần giao bóng 1 thành công
27
58
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
20
Số lần giao bóng 2 thành công
19
22
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
1
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
13
4
Số lần giao bóng 1 thành công
6
19
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.2105
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.2727
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 4 - 1 , 5 - 1 , 6 - 1 , 6 - 2 , 6 - 3
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40