
0
-
2
Kaja Juvan

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
3
24
Tổng số lần giao bóng 2
31
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6129
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
59
Tổng số lần giao bóng 1
70
55
Tổng số điểm giành được trong trận
74
35
Số lần giao bóng 1 thành công
39
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7179
0.5932
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5571
20
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9032
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
30
Tổng số lần giao bóng 1
29
25
Tổng số điểm giành được trong trận
34
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.4667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
14
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
29
Tổng số lần giao bóng 1
41
30
Tổng số điểm giành được trong trận
40
21
Số lần giao bóng 1 thành công
23
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.561
6
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40