
0
-
2
Amelia Zylberman

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
67
Tổng số điểm giành được trong trận
83
64
Số lần giao bóng 1 thành công
48
82
Tổng số lần giao bóng 1
68
0.7805
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
18
Số lần giao bóng 2 thành công
19
18
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
4
Số lần bẻ break thành công
6
6
Số cơ hội bẻ break có được
19
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3158
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6042
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
46
Tổng số điểm giành được trong trận
49
43
Số lần giao bóng 1 thành công
30
52
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.8269
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6977
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
12
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.4884
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
34
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
30
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40