
0
-
2
Carlos Alcaraz Garfia

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số lần giao bóng 2
22
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5278
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
72
Tổng số lần giao bóng 1
66
62
Tổng số điểm giành được trong trận
76
36
Số lần giao bóng 1 thành công
44
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
33
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số lần giao bóng 2
11
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
47
Tổng số lần giao bóng 1
37
39
Tổng số điểm giành được trong trận
45
24
Số lần giao bóng 1 thành công
26
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.5106
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7027
21
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8182
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
25
Tổng số lần giao bóng 1
29
23
Tổng số điểm giành được trong trận
31
12
Số lần giao bóng 1 thành công
18
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A