Laslo Djere
0 - 2
Mark Lajal
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số lần giao bóng 2
16
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
60
Tổng số lần giao bóng 1
52
47
Tổng số điểm giành được trong trận
65
35
Số lần giao bóng 1 thành công
36
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
22
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
24
Tổng số lần giao bóng 1
22
18
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
36
Tổng số lần giao bóng 1
30
29
Tổng số điểm giành được trong trận
37
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
15
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40