
2
-
0
Nikoloz Basilashvili

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
15
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số lần giao bóng 2
21
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
66
Tổng số lần giao bóng 1
55
67
Tổng số điểm giành được trong trận
54
45
Số lần giao bóng 1 thành công
34
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6765
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6182
20
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
37
Tổng số lần giao bóng 1
33
37
Tổng số điểm giành được trong trận
33
26
Số lần giao bóng 1 thành công
21
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.7027
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
29
Tổng số lần giao bóng 1
22
30
Tổng số điểm giành được trong trận
21
19
Số lần giao bóng 1 thành công
13
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40