
0
-
2
Fiona Ferro

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
5
Số cơ hội bẻ break có được
11
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
59
Tổng số lần giao bóng 1
67
52
Tổng số điểm giành được trong trận
74
48
Số lần giao bóng 1 thành công
52
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6346
0.8136
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7761
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
24
Tổng số lần giao bóng 1
21
15
Tổng số điểm giành được trong trận
30
21
Số lần giao bóng 1 thành công
13
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
0.875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
2
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
35
Tổng số lần giao bóng 1
46
37
Tổng số điểm giành được trong trận
44
27
Số lần giao bóng 1 thành công
39
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5641
0.7714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8478
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40