Lauren Davis
0 - 2
Marina Stakusic
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
7
33
Tổng số lần giao bóng 2
28
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3929
7
Số cơ hội bẻ break có được
14
5
Số lần bẻ break thành công
7
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
78
Tổng số lần giao bóng 1
57
63
Tổng số điểm giành được trong trận
72
45
Số lần giao bóng 1 thành công
29
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5088
29
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.8788
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
4
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
41
Tổng số lần giao bóng 1
28
32
Tổng số điểm giành được trong trận
37
27
Số lần giao bóng 1 thành công
18
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6585
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
19
Tổng số lần giao bóng 2
18
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
5
Số cơ hội bẻ break có được
9
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
37
Tổng số lần giao bóng 1
29
31
Tổng số điểm giành được trong trận
35
18
Số lần giao bóng 1 thành công
11
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
0.4865
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3793
18
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40