Lautaro Midon
2 - 1
Alvin Nicholas Tudorica
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
4
78
Tổng số điểm giành được trong trận
72
39
Số lần giao bóng 1 thành công
44
67
Tổng số lần giao bóng 1
83
0.5821
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5301
24
Số lần giao bóng 2 thành công
35
28
Tổng số lần giao bóng 2
39
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8974
4
Số lần bẻ break thành công
3
17
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2353
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5357
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4359
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
21
Tổng số điểm giành được trong trận
33
13
Số lần giao bóng 1 thành công
17
20
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
5
Số lần giao bóng 2 thành công
14
7
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
0
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
17
10
Số lần giao bóng 1 thành công
10
21
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4348
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30