Lea Boskovic
0 - 2
Francesca Jones
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
14
Tổng số lần giao bóng 2
20
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
55
Tổng số lần giao bóng 1
50
42
Tổng số điểm giành được trong trận
63
41
Số lần giao bóng 1 thành công
30
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5366
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.9091
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
33
Tổng số lần giao bóng 1
25
24
Tổng số điểm giành được trong trận
34
26
Số lần giao bóng 1 thành công
14
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.7879
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
22
Tổng số lần giao bóng 1
25
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40