
1
-
2
Lola Radivojevic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
3
95
Tổng số điểm giành được trong trận
108
78
Số lần giao bóng 1 thành công
44
102
Tổng số lần giao bóng 1
101
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4356
20
Số lần giao bóng 2 thành công
54
24
Tổng số lần giao bóng 2
57
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
3
Số lần bẻ break thành công
5
16
Số cơ hội bẻ break có được
18
0.1875
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2778
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6026
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
33
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
24
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
40
Tổng số điểm giành được trong trận
44
30
Số lần giao bóng 1 thành công
18
34
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.36
4
Số lần giao bóng 2 thành công
30
4
Tổng số lần giao bóng 2
32
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.0909
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
39
34
Số lần giao bóng 1 thành công
10
44
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5263
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
12
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40