Leandro Riedi
0 - 0
Gastao Elias
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
50
Tổng số điểm giành được trong trận
56
40
Số lần giao bóng 1 thành công
21
58
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4375
18
Số lần giao bóng 2 thành công
27
18
Tổng số lần giao bóng 2
27
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.675
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.2778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
23
Số lần giao bóng 1 thành công
15
34
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
6
24
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3158
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40