Leandro Riedi
2 - 1
João Domingues
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
112
Tổng số điểm giành được trong trận
97
66
Số lần giao bóng 1 thành công
57
111
Tổng số lần giao bóng 1
98
0.5946
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5816
43
Số lần giao bóng 2 thành công
38
45
Tổng số lần giao bóng 2
41
0.9556
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9268
5
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.614
28
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.6222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4634
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
42
27
Số lần giao bóng 1 thành công
22
42
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5641
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
46
Tổng số điểm giành được trong trận
42
22
Số lần giao bóng 1 thành công
26
45
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.4889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6047
22
Số lần giao bóng 2 thành công
16
23
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
13
17
Số lần giao bóng 1 thành công
9
24
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30