Leandro Riedi
2 - 0
Murphy Cassone
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
62
Tổng số điểm giành được trong trận
51
28
Số lần giao bóng 1 thành công
27
63
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.54
31
Số lần giao bóng 2 thành công
22
35
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8214
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6087
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
29
12
Số lần giao bóng 1 thành công
14
32
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
17
Số lần giao bóng 2 thành công
13
20
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
16
Số lần giao bóng 1 thành công
13
31
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
15
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15